Công nghệ sàn xốp VRO là gì ? Ưu nhược điểm, thiết kế thi công và so sánh sàn VRO với sàn hộp nhựa Châu u

Sàn VRO

Sàn VRO là một loại sàn nhẹ, phẳng, có nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này phù hợp với các công trình cao tầng, dân dụng,… Vậy công nghệ sàn xốp VRO là gì? Ưu nhược điểm ra sao? Có điểm gì khác biệt với sàn hộp nhựa Châu Âu? Qua bài viết dưới đây, bạn hãy cùng Xưởng sản xuất Sàn hộp Châu Âu đi giải đáp những câu hỏi trên nhé! 

1. Công nghệ sàn xốp VRO – sàn VRO là gì?

Công nghệ sàn xốp VRO là một giải pháp xây dựng mới được các kỹ sư Việt Nam phát triển dựa trên việc kế thừa những ưu điểm của công nghệ nước ngoài. Như các loại sàn rỗng khác, nguyên tắc hoạt động của sàn xốp VRO là giảm đi lượng bê tông trong miền trung hòa để làm nhẹ sàn và tiết kiệm chi phí xây dựng. 

Công nghệ sàn 3d VRO này sử dụng các viên xốp hình chữ nhật có kích thước thường là 38×38 cm, với chiều cao thay đổi tùy thuộc vào khả năng chịu tải của sàn. Do các viên xốp có trọng lượng nhẹ và không ổn định, chính vì vậy cần phải có hệ khung không gian thép zic zac để đảm bảo ổn định theo phương ngang. 

Sàn VRO
Nguyên tắc hoạt động của sàn VRO là giảm đi lượng bê tông trong miền trung hòa

Sàn VRO là một phần của hệ thống sàn không dầm đang được triển khai một cách phổ biến tại Việt Nam trong thời gian gần đây. Sản phẩm đem lại nhiều ưu điểm cho chủ đầu tư và các nhà thầu thực hiện công việc xây dựng. 

2. Ưu nhược điểm sàn xốp VRO- Sàn VRO

Sàn VRO mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt phù hợp với các công trình cao tầng và dân dụng. Tuy nhiên, trước khi quyết định lựa chọn, cần xem xét một số ưu và nhược điểm của loại sàn này. 

2.1. Ưu điểm 

Công nghệ sàn xốp VRO là một loại sàn hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Sàn giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tối ưu không gian, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng công trình:

  • Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian và nhân công: Sàn VRO được lắp đặt theo hệ thống rọ xốp đã được đúc sẵn, do đó việc thi công đơn giản, nhanh chóng, giảm thiểu chi phí nhân công.
  • Giảm chiều cao tầng, tăng số tầng: Sàn có trọng lượng nhẹ, do đó giảm chiều cao kết cấu sàn, từ đó giảm chiều cao công trình. Điều này giúp tăng số tầng cho công trình và tăng hiệu suất sử dụng đất.
  • Sàn phẳng, không giới hạn vị trí xây tường ngăn: Sàn VRO có bề mặt phẳng, do đó không giới hạn vị trí xây tường ngăn. Điều này giúp chủ đầu tư có thể bố trí công năng công trình một cách tối ưu, dễ dàng cải tạo, thay đổi vị trí tường xây.
  • Tăng thông thuỷ, chiều cao sử dụng: Sàn có cấu tạo rỗng, do đó giúp tăng thông thuỷ, chiều cao sử dụng, tối ưu không gian kiến trúc. Tuy nhiên, nếu có nhiều ống kỹ thuật chạy dưới sàn thì vẫn cần phải lắp đặt trần.
  • Tăng khả năng chịu lực: Sàn VRO có cấu tạo đặc biệt, giúp tăng khả năng chịu lực cho công trình.
  • Sử dụng vật liệu thân thiện môi trường: Sàn VRO được sử dụng các vật liệu thân thiện môi trường, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Sàn VRO
Sàn VRO có nhiều ưu điểm vượt trội giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tối ưu không gian

2.2. Nhược điểm 

Ngoài những ưu điểm vượt trội đã được kể trên, sàn VRO cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Tuy nhiên, những nhược điểm này có thể được khắc phục bằng cách lựa chọn nhà thầu uy tín, có kinh nghiệm thi công và sử dụng vật liệu chất lượng cao.

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Sàn VRO có cấu tạo phức tạp, đòi hỏi đội ngũ thi công có tay nghề cao, hiểu rõ về kỹ thuật thi công sàn xốp.
  • Chi phí cao: Giá thành của sàn VRO cao hơn so với sàn bê tông truyền thống.
  • Tâm lý ngại đổi mới: Một số người sử dụng trong nước còn tâm lý ngại đổi mới, chưa sẵn sàng tiếp nhận những công nghệ mới.
Sàn VRO
Tuy nhiên nhược điểm của sàn VRO là có cấu tạo phức tạp

3. Thiết kế sàn xốp VRO- sàn vro

Sàn VRO được thiết kế theo tiêu chuẩn Việt Nam, đảm bảo an toàn cho công trình. Loại sàn này có cấu tạo tương tự như sàn phẳng đặc, có cùng chiều dày và độ cứng chống uốn, chịu cắt. Độ cứng chống uốn và chịu cắt của sàn VRO được tính toán dựa trên tiết diện I (Hình dạng mặt cắt ngang) của sàn xốp và tiết diện của sàn đặc.

Sàn VRO
Sàn VRO được thiết kế theo tiêu chuẩn Việt Nam

4. Thi công sàn xốp VRO – Sàn VRO

Quy trình thi công của sàn xốp VRO tương tự như việc thi công sàn dầm truyền thống. Dưới đây là 8 bước trong quy trình thi công sàn VRO

  • Bước 1: Lắp đặt cốp pha cho sàn
  • Bước 2: Thi công lắp đặt thép sàn ở lớp dưới
  • Bước 3: Lắp đặt các tấm S-VRO
  • Bước 4: Lắp đặt thép sàn ở lớp trên
  • Bước 5: Thực hiện công việc chống nổi và chống bềnh
  • Bước 6: Thực hiện công việc về hệ thống điện và nước
  • Bước 7: Đổ bê tông
  • Bước 8: Bảo dưỡng bê tông sau khi hoàn thành

5. So sánh sàn xốp VRO và sàn hộp nhựa Châu Âu

Mặc dù việc thi công sàn VRO đã được triển khai khá phổ biến trong thời gian gần đây, nhưng vẫn tồn tại nhiều nhược điểm khiến công nghệ này chưa được áp dụng rộng rãi như sàn hộp. Dưới đây là bảng so sánh giữa sàn VRO và sàn hộp nhựa Châu Âu, bạn có thể tham khảo để có cái nhìn rõ hơn về hai loại sàn này nhé! 

STT

ĐIỂM SO SÁNH  SÀN VRO

SÀN HỘP NHỰA 

1 Lịch sử Sàn VRO là sản phẩm của nhóm giảng viên ĐHXD từ năm 2010. Loại sàn này đã trải qua 11 năm lịch sử phát triển. Sàn hộp đã xuất hiện tại châu Âu cách đây 50 năm. Nó được kỹ sư người Ý Roberto Il Grande phát triển dựa trên hệ thống sàn nhẹ sử dụng gạch bọng. 

Sản phẩm này đã được sử dụng và kiểm chứng trong thời gian dài tại châu Âu, Châu Mỹ, Trung Đông và Việt Nam.

2 Nguồn gốc xuất xứ Sàn xốp được sản xuất tại Việt Nam. Hệ số vượt tải tại Việt Nam là 110% và 120%, do đó hệ số an toàn thấp hơn. Sàn hộp được sản xuất tại châu Âu, nơi có các tiêu chuẩn kiểm duyệt nghiêm ngặt. Hệ số vượt tải ở châu Âu là 130% và 150% cho tải tĩnh và tải hoạt động, là mức độ rất an toàn.

Ngoài ra, ở châu Âu cũng quan tâm đến an toàn môi trường, đảm bảo rằng vật liệu sử dụng trong sàn rỗng không có chứa các hợp chất độc hại và thân thiện với môi trường.

3 Chất liệu tạo rỗng  Sàn xốp sử dụng chất liệu xốp để tạo không gian rỗng. Xốp (EPS) có độ cứng thấp, dễ bong ra trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt là trong quá trình thi công khi các hạt xốp bị vỡ có thể bị trộn vào bê tông, làm giảm chất lượng của bê tông. 

Hộp xốp có ngưỡng nhiệt độ bắt lửa thấp. Sàn bắt đầu chảy ở 80 độ C và có thể tạo ra khí độc tích tụ trong sàn. 

Sàn hộp được làm từ chất liệu nhựa PP nguyên chất hoặc tái chế. Sản phẩm có độ cứng cao hơn so với xốp. Điều này giúp sàn chịu được tải trọng trong quá trình lắp đặt và thi công mà không bị vỡ và không làm giảm chất lượng của bê tông.

Chất liệu nhựa được sử dụng trong sàn hộp có ngưỡng nhiệt độ bắt cháy là 200 độ C. Điều này là lý do sàn hộp được Ủy ban Châu Âu cấp chứng chỉ chống cháy trong 3 giờ và chịu lửa theo tiêu chuẩn REI 180. 

4 Cấu tạo sàn nhẹ Sàn xốp có một số nhược điểm trong cấu trúc ảnh hưởng đến chất lượng, giá cả và tiến độ thi công của sàn:

  • Xốp không tự đứng nên yêu cầu sử dụng hệ thép lưới hàn chịu lực kẹp để tránh việc lệch vị trong quá trình đổ bê tông. Điều này tăng chi phí vận chuyển, lắp đặt và làm phức tạp quá trình thi công của sàn xốp. 
  • Thép lưới hàn sử dụng trong xốp là loại thép kéo nguội đã qua sử dụng, không thể kiểm soát chất lượng. Sau một ngày tiếp xúc với không khí, thép có thể bị rỉ vàng, gây ảnh hưởng đến chất lượng của bê tông. Thép này không có khả năng tham gia vào việc chịu lực, làm tăng chi phí công nghệ. 
Sàn hộp có cấu trúc đơn giản. Ở châu Âu, ban đầu họ sử dụng sàn nhẹ làm từ xốp để tạo ra không gian rỗng, nhưng sau đó họ chuyển sang sử dụng sàn hộp làm từ nhựa bởi những lý do sau: 

  • Hộp có độ cứng cao và có khả năng tự đứng, tự liên kết thông qua các hệ giằng nhựa theo 4 phương khi đổ bê tông, không gây vỡ hạt và không bị lệch vị theo phương ngang.
  • Hộp không chứa các chất độc hại như HB, Pb, không gây khói khi đốt. 
  • Hộp có cấu trúc có chân tạo van xì hơi cho khối rỗng.
5 Vận chuyển sàn Sàn xốp có cấu trúc khá cồng kềnh, dẫn đến chi phí vận chuyển rất cao.  Sàn hộp được thiết kế như các ghế xếp chồng lên nhau, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên rất tiện lợi và gọn gàng. 
6 Thiết kế sàn  Sàn xốp có mô-đun từ 38x38cm và có độ cứng cánh thấp hơn so với sàn hộp, làm cho việc tạo không gian rỗng trở nên kém hiệu quả hơn. Sàn hộp có kích thước mô đun là 50×50 và cánh tay đòn có chiều dài lớn hơn. 

Tính toán trên cùng một phạm vi, sàn hộp có độ cứng lớn hơn đáng kể so với sàn xốp. Do đó, dù cùng một nhịp và cùng chiều dày, chi phí thép cho sàn hộp luôn thấp hơn so với sàn xốp.

Sàn hộp có kích thước hộp lớn hơn, tạo ra nhiều không gian rỗng hơn, làm cho sàn trở nên nhẹ hơn và bền bỉ hơn.

7 Thi công sàn xốp Quy trình thi công sàn xốp phức tạp hơn và bao gồm nhiều bước hơn so với sàn hộp: 

  • Việc vận chuyển và lắp đặt sàn xốp cũng kém hiệu quả hơn so với sàn hộp do tính cồng kềnh và khó khăn trong quá trình lắp đặt.
  • Khả năng tự giữ ổn định của sàn xốp kém
  • Xốp dễ bong hạt và lan vào bê tông, làm thép lưới hàn bị gỉ vàng nhanh chóng.
  • Mô-đun của sàn xốp (38x38cm) quá nhỏ, khiến cho trên cùng một diện tích sàn, sàn xốp cần đầm dùi bốn mặt gấp 5 lần so với sàn hộp. 
  • Phải sử dụng ty chống nổi để giữ cho xốp làm mặt trần có lỗ thủng, và thép thò ra gây mất thẩm mỹ.
Sàn hộp có quy trình thi công đơn giản, gần gũi và dễ kiểm soát, tương đương với sàn dầm. 

  • Việc vận chuyển và lắp đặt sàn linh hoạt do hộp nhẹ từ 1kg-1.5kg/hộp và có thể xếp chồng. 
  • Sàn có khả năng tự đứng và tự giằng theo phương ngang đơn giản chỉ bằng 1 chốt nhựa. 
  • Nhựa ABS có độ cứng cao và không bị bong trong quá trình đổ bê tông. 
  • Mô đun của sàn hộp nhỏ giúp việc kiểm soát và đầm đơn giản. 
  • Không cần sử dụng ti chống nổi cho hộp.
8 Quá trình sử dụng  Sàn xốp có ngưỡng nhiệt độ bắt cháy thấp. Khi nhiệt độ tương đối 80 độ C, xốp bắt đầu chảy và tạo ra khí độc trong sàn. 

Xốp bị thu nước và nước tích tụ trong sàn từ quá trình đổ bê tông, gây ra hiện tượng rỉ sắt.

Sàn hộp có ngưỡng nhiệt độ bắt cháy cao và tuân thủ tiêu chuẩn chống cháy 3 giờ, đảm bảo an toàn khi có cháy hoặc nổ. 

Cấu trúc bao gồm 4 chân côn, khi cháy, chúng sẽ uốn cong ở 4 điểm trước và tạo ra hệ thống van thoát khí, ngăn chặn hiện tượng cháy nổ truyền dọc theo hàng.

9 Chi phí công nghệ  Do vì cấu trúc phức tạp, sàn xốp có chi phí cao hơn so với sàn hộp ở các điểm sau:

  • Hệ khung thép giữ xốp làm tăng chi phí vật liệu và công đoạn gia công.
  • Cấu trúc cồng kềnh của xốp và khả năng không thể xếp chồng làm tăng chi phí vận chuyển. 
  • Độ cứng của sàn xốp thấp, dẫn đến việc sử dụng bê tông và thép nhiều hơn, làm tăng chi phí
Vì cấu trúc đơn giản, sàn hộp ít chi phí so với sàn xốp:

  • Không cần hệ khung thép, chủ đầu tư tự mua và tự buộc thép. Lượng thép này ít hơn so với việc tự buộc thép cho sàn xốp.
  • Vận chuyển miễn phí.
  • Độ cứng lớn giúp giảm lượng bê tông và thép so với sàn xốp.
10 Tiêu chuẩn thi công  Sàn xốp vẫn chưa có tiêu chuẩn nghiệm thu cơ sở. Sàn hộp đã được cấp tiêu chuẩn cơ sở bởi Viện Khoa học công nghệ Xây dựng hoặc Bộ Xây dựng. 

Trên đây là những thông tin đã được chia sẻ về công nghệ sàn VRO, hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được loại sàn phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn có nhu cầu mua sàn VRO, thì hãy liên hệ ngay với Xưởng sản xuất Sàn hộp Châu Âu qua thông tin liên hệ dưới đây để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

>>>> MỘT SỐ BÀI VIẾT HAY

Sàn vượt nhịp không dầm là gì ? Hướng dẫn thi công và báo giá thi công sàn vượt nhịp

Sàn hộp nhựa không dầm là gì ? Cấu tạo, ưu nhược điểm và báo giá thiết kế thi công sàn hộp nhựa

Thông tin liên hệ:

Xưởng sản xuất Sàn hộp Châu Âu

  • Địa chỉ trụ sở: KCN Thường Tín – H. Thường Tín – Hà Nội
  • Website: https://sanhopchauau.vn
  • Hotline: 0968861501
  • E-mail: sanhopchauau@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *